Có 2 kết quả:
拎包党 līn bāo dǎng ㄌㄧㄣ ㄅㄠ ㄉㄤˇ • 拎包黨 līn bāo dǎng ㄌㄧㄣ ㄅㄠ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) purse snatcher
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) purse snatcher
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0